Bizkaia
Giao diện
Biscay Bizkaia | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Historical Territory of Biscay1 | |
Tọa độ: 43°15′B 2°59′T / 43,25°B 2,983°T | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Xứ Basque |
Tỉnh lỵ | Bilbao |
Chính quyền | |
• Phó tổng | José Luis Bilbao (EAJ) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 2,217 km2 (0,856 mi2) |
Dân số (2014) | |
• Tổng cộng | 1,159,639 |
• Mật độ | 0,52/km2 (1,4/mi2) |
• Xếp hạng | 9 |
• Phấn trăm | 2,47% |
Demonym | |
48 | |
Mã ISO 3166 | ES-BI |
Ngôn ngữ chính thức | Tiếng Basque, tiếng Tây Ban Nha |
Nghị viện | Cortes Generales |
Số ghế Nghị viện | 8 (of 350) |
Số ghế Thượng viện | 4 (trên 264) |
Juntas Generales de Vizcaya | 51 |
|
Tỉnh Bizkaia (tiếng Tây Ban Nha Provincia de Biscay) là một tỉnh thuộc xứ Basque của Tây Ban Nha. Tỉnh này có diện tích 2.217 km², dân số là 1,13 triệu người, trong đó 35% sinh sống ở tỉnh lỵ Bilbao và 88% sinh sống ở vùng đô thị tỉnh lỵ. Các thành phố khác gồm Barakaldo, Getxo, Portugalete, Durango, Basauri, Galdakao và Balmaseda. Tỉnh này có 111 đô thị.
Biscay giáp các tỉnh Cantabria và Burgos về phía tây, Guipúzcoa về phía đông, và Álava về phía nam, biển Cantabria (vịnh Biscay) về phía bắc. Orduña (Urduña) là một vùng đất nằm ngoài tỉnh này và lọt giữa các tỉnh Alava và Burgos.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bizkaia. |