Colonard-Corubert
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Colonard-Corubert | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Orne |
Quận | Mortagne-au-Perche |
Tổng | Nocé |
Xã (thị) trưởng | Guy Verney (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 142–261 m (466–856 ft) (bình quân 238 m (781 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 14,10 km2 (5,44 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 249 (2006) |
- Mật độ | 18/km2 (47/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 61112/ 61340 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Colonard-Corubert là một xã thuộc tỉnh Orne vùng Normandie tây bắc nước nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 238 mét trên mực nước biển.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]