Bước tới nội dung

Diplopterygium longissimum

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Diplopterygium longissimum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Polypodiopsida
Bộ (ordo)Gleicheniales
Họ (familia)Gleicheniaceae
Chi (genus)Diplopterygium
Loài (species)D. longissimum
Danh pháp hai phần
Diplopterygium longissimum
(Bl.) Nakai

Diplopterygium longissimum là một loài dương xỉ trong họ Gleicheniaceae. Loài này được Blume Nakai mô tả khoa học đầu tiên năm 1950.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Diplopterygium longissimum. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]