Giải Goya cho phim châu Âu hay nhất
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Giải Goya cho phim châu Âu hay nhất (tiếng Tây Ban Nha: Premio Goya a la mejor película europea) là một trong các giải Goya dành cho một phim của một nước châu Âu, được bầu chọn là hay nhất. Giải này được lập từ năm 1993.
Các phim đoạt giải & được đề cử
[sửa | sửa mã nguồn]Thập niên 1990
[sửa | sửa mã nguồn]1993: Indochine – Régis Wargnier •
- Hidden Agenda – Ken Loach •
- Riff-Raff – Ken Loach •
1994: Three Colors: Blue (Trois couleurs: Bleu) – Krzysztof Kieślowski • /
1995: The Snapper – Stephen Frears •
1996: Lamerica – Gianni Amelio •
1997: Secrets & Lies – Mike Leigh • /
- Breaking the Waves – Lars von Trier • ////
- Ulysses' Gaze (To Vlemma tou Odyssea) – Theodoros Angelopoulos • //
1998: The Full Monty – Peter Cattaneo •
1999: The Boxer – Jim Sheridan • /
- Aprile – Nanni Moretti • /
- Marius and Jeannette (Marius et Jeannette) – Robert Guédiguian •
- The Thief (Vor) – Pavel Chukhrai • /
Năm | Phim đoạt giải & được đề cử | Tên gốc | Nước | Đạo diễn |
---|---|---|---|---|
1999 | Life Is Beautiful | La vita è bella | Ý | Roberto Benigni |
Black Cat, White Cat | Црна мачка, бели мачор / Crna mačka, beli mačor | Pháp/ Đức | Emir Kusturica | |
The Dinner Game | Le dîner de cons | Pháp | Francis Veber | |
It All Starts Today | Ça commence aujourd'hui | Pháp | Bertrand Tavernier |
Thập niên 2000
[sửa | sửa mã nguồn]Thập niên 2010
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Đoạt giải và Đề cử | Tên gốc | Nước | Đạo diễn |
---|---|---|---|---|
2010 | The King's Speech | Anh Quốc |
Tom Hooper | |
The Ghost Writer | Pháp Đức Anh Quốc |
Roman Polanski | ||
A Prophet | Un prophète | Pháp | Jacques Audiard | |
The White Ribbon | Das weisse Band - Eine deutsche Kindergeschichte | Đức | Michael Haneke | |
2011 | The Artist | Pháp | Michel Hazanavicius | |
Jane Eyre | Anh Quốc |
Cary Joji Fukunaga | ||
Melancholia | Đan Mạch | Lars Von Trier | ||
Carnage | Pháp | Roman Polanski |