Gobiodon atrangulatus
Giao diện
Gobiodon atrangulatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Gobiiformes |
Họ (familia) | Gobiidae |
Chi (genus) | Gobiodon |
Loài (species) | G. atrangulatus |
Danh pháp hai phần | |
Gobiodon atrangulatus Garman, 1903 |
Gobiodon atrangulatus là một loài cá biển thuộc chi Gobiodon trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1903.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Tính từ định danh atrangulatus được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Latinh: atra (biến tố của āter,“đen”) và angulatus (“có góc”), hàm ý đề cập đến đốm đen nhỏ ở góc trên nắp mang của loài cá này.[1]
Phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]G. atrangulatus hiện chỉ được ghi nhận tại quần đảo Ogasawara và quần đảo Ryukyu, cùng Fiji.[2] G. atrangulatus sống trên các cụm san hô Acropora.[3]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài lớn nhất được ghi nhận ở G. atrangulatus là 3,5 cm.[3]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Christopher Scharpf biên tập (2024). “Order Gobiiformes: Family Gobiidae (d-h)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
- ^ Parenti, Paolo (2021). “A checklist of the gobioid fishes of the world (Percomorpha: Gobiiformes)”. Iranian Journal of Ichthyology. 8: 1–480. doi:10.22034/iji.v8i0.556. ISSN 2383-0964.
- ^ a b Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Gobiodon atrangulatus trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.