Hardecourt-aux-Bois
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Picard
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Simple English
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hardecourt-aux-Bois | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Somme |
Quận | Péronne |
Tổng | Tổng Combles |
Liên xã | Cộng đồng các xã tổng Combles |
Xã (thị) trưởng | M. Bernard Francois (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 75–146 m (246–479 ft) (bình quân 122 m (400 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 5,23 km2 (2,02 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 84 |
- Mật độ | 16/km2 (41/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 80418/ 80360 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Hardecourt-aux-Bois là một xã ở tỉnh Somme, vùng Hauts-de-France, Pháp.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]A small village Xã này tọa lạc trên đường D146b, khoảng 32 dặm Anh về phía đông bắc của Amiens.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
94 | 99 | 72 | 73 | 73 | 84 |
Số liệu điều tra dân số từ năm 1962, dân số không tính hai lần |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Hardecourt-aux-Bois trên trang mạng của INSEE Lưu trữ 2007-03-12 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
- Hardecourt-aux-Bois trên trang mạng của Quid Lưu trữ 2007-08-08 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)