INS Vikrant (2013)
Giao diện
Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Lịch sử | |
---|---|
India | |
Tên gọi | INS Vikrant |
Đặt tên theo | INS Vikrant (R11) |
Xưởng đóng tàu | Cochin Shipyard Limited |
Hạ thủy | ngày 12 tháng 8 năm 2013 |
Đặc điểm khái quát | |
Kiểu tàu | Vikrant-class aircraft carrier |
Trọng tải choán nước | 40,000 tons |
Chiều dài | 262 m (860 ft) |
Sườn ngang | 60 m (200 ft) |
Mớn nước | 8.4 m (28 ft) |
Độ sâu | 25.6 m (84 ft) |
Số boong tàu | 2.5 acres (110,000 sq ft; 10,000 m²) |
Động cơ đẩy | 4 General Electric LM2500+ geared steam turbines |
Tốc độ | 28 kn (52 km/h) |
Tầm xa | 8,000 nmi (14,816 km) |
Thủy thủ đoàn | 1,400 (incl air crew) |
Hệ thống cảm biến và xử lý | 1 x Selex RAN-40L |
Tác chiến điện tử và nghi trang | C/D band early air-warning radar |
Vũ khí |
list error: mixed text and list (help) |
Máy bay mang theo |
|
INS Vikrant là tàu sân bay được đóng bởi Cochin Shipyard Limited và Hải quân Ấn Độ sử dụng. Đây là tàu sân bay đầu tiên được đóng bởi Ấn Độ. Nó được hạ thủy vào 12 tháng 8 năm 2013 và dự kiến đưa vào hoạt động vào năm 2018.