Nolana galapagensis
Giao diện
Nolana galapagensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Solanales |
Họ (familia) | Solanaceae |
Chi (genus) | Nolana |
Loài (species) | N. galapagensis |
Danh pháp hai phần | |
Nolana galapagensis (Christoph.) Johnst., 1936 |
Nolana galapagensis là loài thực vật có hoa trong họ Cà. Loài này được (Christoph.) Johnst. mô tả khoa học đầu tiên năm 1936.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Nolana galapagensis”. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Nolana galapagensis tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Nolana galapagensis tại Wikispecies