Quận Nottoway, Virginia
Giao diện
Quận Nottoway, Virginia | |
Bản đồ | |
Vị trí trong tiểu bang Virginia | |
Vị trí của tiểu bang Virginia trong Hoa Kỳ | |
Thống kê | |
Thành lập | 1789 |
---|---|
Quận lỵ | Nottoway |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước |
316 mi² (818 km²) 315 mi² (816 km²) 1 mi² (3 km²), 0.46% |
Dân số - (2000) - Mật độ |
15.725 49/mi² (19/km²) |
Website: www.nottoway.org |
Quận Nottoway là một quận thuộc tiểu bang Virginia, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số 15.725 người. Quận lỵ đóng ở Nottoway6.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 819 km2, trong đó có 4 km2 là diện tích mặt nước.
Các xa lộ chính
[sửa | sửa mã nguồn]Quận giáp ranh
[sửa | sửa mã nguồn]- Quận Amelia - bắc
- Quận Dinwiddie - đông
- Quận Brunswick – đông nam
- Quận Lunenburg – tây nam
- Quận Prince Edward - tây
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số |
Số dân | %± | |
1800 | 9.401 | — | |
1810 | 9.278 | −13% | |
1820 | 9.658 | 41% | |
1830 | 10.130 | 49% | |
1840 | 9.719 | −41% | |
1850 | 8.437 | −132% | |
1860 | 8.836 | 47% | |
1870 | 9.291 | 51% | |
1880 | 11.156 | 201% | |
1890 | 11.582 | 38% | |
1900 | 12.366 | 68% | |
1910 | 13.462 | 89% | |
1920 | 14.161 | 52% | |
1930 | 14.866 | 50% | |
1940 | 15.556 | 46% | |
1950 | 15.479 | −05% | |
1960 | 15.141 | −22% | |
1970 | 14.260 | −58% | |
1980 | 14.666 | 28% | |
1990 | 14.993 | 22% | |
2000 | 15.725 | 49% |