amounted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]amounted
Chia động từ
[sửa]amount
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to amount | |||||
Phân từ hiện tại | amounting | |||||
Phân từ quá khứ | amounted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | amount | amount hoặc amountest¹ | amounts hoặc amounteth¹ | amount | amount | amount |
Quá khứ | amounted | amounted hoặc amountedst¹ | amounted | amounted | amounted | amounted |
Tương lai | will/shall² amount | will/shall amount hoặc wilt/shalt¹ amount | will/shall amount | will/shall amount | will/shall amount | will/shall amount |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | amount | amount hoặc amountest¹ | amount | amount | amount | amount |
Quá khứ | amounted | amounted | amounted | amounted | amounted | amounted |
Tương lai | were to amount hoặc should amount | were to amount hoặc should amount | were to amount hoặc should amount | were to amount hoặc should amount | were to amount hoặc should amount | were to amount hoặc should amount |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | amount | — | let’s amount | amount | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.