Bước tới nội dung

О

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Kirin

[sửa]

О U+041E, О
CYRILLIC CAPITAL LETTER O
Н
[U+041D]
Cyrillic П
[U+041F]

Từ nguyên

[sửa]

Từ chữ Hy Lạp Ο. (Omicron)

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là O.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là on hoặc onu.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 38 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ОктябрьOktjabrʲTháng 10

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    ОраOraNày! (lóng)

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.

Xem thêm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

О

  1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít: mày, bạn, cậu,...

Danh từ

[sửa]

О

  1. Thời tiết.
    Ом изытет ӏае
    Om izytet ӏaye
    Thời tiết xấu quá

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    ОммәӄоOmməqonhân vật Omməqo trong thần thoại Alutor

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh Oh (Ôi).

Mô tả

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái О dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.

Xem thêm

[sửa]

Thán từ

[sửa]
  1. ! Ôi!
    О! Уэз!O! Uez!(~Oh! Yes!) Ồ! Vâng!

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 828: Parameter "work" is not used by this template..
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ОсOsSố 1

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    ОцOcCon bò

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin О
Ả Rập وْ‎
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    ОqтаыOqtaytên riêng nam giới

Xem thêm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

О

  1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít: , anh ta, bà ấy,... Xem о.

Tham khảo

[sửa]
  • O tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin О
Ả Rập ۇ
Latinh O
Turk cổ 𐰈

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    ОгайоOgayoOhio

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    ОргакOrgakLưỡi hái

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    ЧУОȚUOTHÉP

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    ОслаOslaOslo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.

Xem thêm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

О

  1. !, ôi!, a!, à!, ôi thôi, hỡi ôi.
    О, каква́ красота́!O, kakvá krasotá!, đẹp quá!

Giới từ

[sửa]

О

  1. Phải, vào.
  2. (cổ) Về, đến, tới.

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    Ордын АдагOrdyn Adagthị trấn Ust-Ordynsky

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin О
Ả Rập وٓ
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    Оханан-буттOxanan-butttháng tư

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    ОларOlarHọ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О

  1. Chữ cái Kirin O dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ОндынкондаOndynkondaNgười Yukaghir

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường о

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    ОгайоOgajoOhio

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin О
Mãn Châu
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    ОгвOgwNão

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    ОвOvÔng ta
  2. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 828: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 828: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    ОлOlĐó

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О

  1. Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    ОрәкOrǝkĐường

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường о

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin О
Ả Rập ئو‎ (o‎)
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    КРОДИЙӘKRODIYECROATIA

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin О
Latinh O

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ЧОЩЯНČOXI͡ANTRIỀU TIÊN

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Erzya

[sửa]
Wikipedia tiếng Erzya có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    ОшOšThị trấn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    Ока̄тkātSông

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin О
Mông Cổ
Latinh Ō

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    ОкинOkinKhi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    ОманOmanOman

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Ingush

[sửa]
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin О
Ả Rập و
Latinh O

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    Ори буттOri buttTháng mười

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kabardia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    ФОFOOMẬT

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin О
Mông Cổ
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    ОрнOrnXứ sở

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О

  1. Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    НОNONGƯỜI TATAR

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường о

Tham khảo

[sửa]
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Kirin О
Ả Rập ‎و
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    ОлOl

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kazakh

[sửa]
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin О
Ả Rập و‎
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    ОралOralthành phố Oral

Thán từ

[sửa]

О

  1. , ôi.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ket

[sửa]
Kirin О
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    ОгдэƆgdɛTai

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

[sửa]
Kirin О
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    ОнOnSố 10

Xem thêm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

О

  1. , ôi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khvarshi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    ЛЪОΛONƯỚC

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Koibal

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О

  1. Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    ОдаOdaBàn tay

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường о

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 828: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi-Zyrian.
    ОмӧльOmölʹThần Omölʹ trong thần thoại Komi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Krymchak

[sửa]
Kirin О
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    ОрунOrunĐịa điểm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kumyk

[sửa]
Kirin О
Latinh O
Ả Rập ۆ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kurd

[sửa]
Kirin О
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Yezidi Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96

Tiếng Kyrgyz

[sửa]
Kirin О
Latinh O
Ả Rập و

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    ОшOşthành phố Osh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Lak

[sửa]
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin О
Latinh O
Ả Rập اٶ
Gruzia

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    ОьOˤMáu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Macedoni

[sửa]
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    ОбObsông Obi

Xem thêm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

О

  1. !, Ôi!, A!, À! (bày tỏ ngạc nhiên).

Tham khảo

[sửa]
  • Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 62

Tiếng Mator

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О

  1. Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    ТОАTOAHỒ

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường o

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Moksha

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    ОшOšThành phố

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” bên trên.

Kirin О
Mông Cổ ᠣ‎ (o‎)
Latinh O

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    ОршOrshThu nhập

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

О

  1. Như оу: bột.

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О

  1. Chữ cái Kirin О ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    ДОЛООDOLOOSỐ 7

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường о

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai
    ОйOyÝ kiến

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir
    ОдулOdulYukaghir

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nanai

[sửa]
Kirin О
Latinh O

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    ОтаOtaGiày

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ОйонOjonHươu thuần hóa

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  • Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Nga

[sửa]
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga

Xem thêm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

О

  1. !, ôi!, a!, à!, ôi thôi, hỡi ôi.
    О бо́же!O bóže!Ôi Chúa ơi!

Giới từ

[sửa]

О

  1. Về, đến, tới.
  2. Phải, vào.

Tham khảo

[sửa]
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 552

Tiếng Nogai

[sửa]
Kirin О
Latinh O

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    ОьзбекÖzbekngười Uzbek

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О

  1. Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    Ого́Ohoặc OỒ, Òa,...

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường о

Tiếng Oroch

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    Омо̄OHồ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    Омо̄OHồ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ossetia

[sửa]
Kirin О
Latinh O
Gruzia (o)

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    ОгайоOgajoOhio

Xem thêm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

О

  1. !, ôi!, a!, à!.
  2. Vâng, phải, đúng.

Tham khảo

[sửa]
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 223
  2. Касаев А. М. (biên tập viên) (2004), Осетинско-русский словарь, о, Словари на IRISTON.COM

Tiếng Rumani

[sửa]
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Kirin О
Latinh O

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    ОарOarlàng Oar

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sami Kildin

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    ОлмаOlmaNgười

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin О
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    Обала СлоновачеObala SlonovačeBờ Biển Ngà

Xem thêm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

О

  1. !, ôi!, a!, à!

Giới từ

[sửa]

О

  1. Về, đến, tới,...
  2. Phải, vào,...

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner, tr. 37

Tiếng Shor

[sửa]
Kirin О
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    ОнOnSố 10

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Giáo hội cổ

[sửa]
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái

[sửa]

О (O) (chữ thường о)

  1. Chữ Kirin cổ онъ (onŭ) viết hoa.
    ОвьчѧOvĭčęCon Chiên

Xem thêm

[sửa]

Giới từ

[sửa]

О

  1. Về, đến, tới,...
  2. Phải, vào,...
  3. , cho,...

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrs">О</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    ОльтырықOlʼtïrïqĐảo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 104

Tiếng Tajik

[sửa]
Kirin О
Ả Rập ـا, آ
Latinh O

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    ОлмонOlmonĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar

[sửa]
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin О
Ả Rập ࢭئۇ‎
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    ОгайоOğayoOhio

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    ОртаOrtamiền Trung

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    ТОРАTORATHÀNH PHỐ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Taz

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    ХУО2ЛЭHUÓLELỬA

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tích Bá

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tofa

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (O) (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    ОларыңOlarıŋHọ, Chúng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Turk Khorasan

[sửa]
Kirin О
Ả Rập و
Latinh O

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    ДОКЪКЪУЗDOQQUZSỐ 9

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Turkmen

[sửa]
Kirin О
Ả Rập او, وْ/اوْ
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    ОманOmannước Oman

Xem thêm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

О

  1. , này, anh ấy, bà ta,...

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tuva

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    Он бирOn birSố 11

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udihe

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]
Kirin О
Latinh O

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    ОлоӈкоOloŋköSồi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udmurt

[sửa]
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    ОдӥгOdïgSố 1

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ukraina

[sửa]

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” bên trên.

Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    ОдесаOdésaOdessa

Xem thêm

[sửa]

Giới từ

[sửa]

О

  1. Vào lúc, lúc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ulch

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:ulc-sortkey' not found..

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:ulc-sortkey' not found..

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Urum

[sửa]
Kirin О
Latinh O

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    ОнOnSố 10

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Uzbek

[sửa]
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Kirin О
Ả Rập و, ئو, ا
Latinh O

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    ОзарбайжонOzarbayjonAzerbaijan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books, tr. 87

Tiếng Veps

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Vot

[sửa]
Kirin О
Latinh O

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    ОноOnoChú bác

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wakhi

[sửa]
Kirin О
Ả Rập آ
Latinh O

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    ОмоOmoMong ước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yakut

[sửa]
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    Орто ХалымаOrto Khalymathị trấn Srednekolymsk ở Nga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yugh

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

О

  1. Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
    ОланOlanCái mũi

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường о

Tham khảo

[sửa]