башня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của башня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bašnjá |
khoa học | bašnja |
Anh | bashnya |
Đức | baschnja |
Việt | basnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-2*a|root=башн|suffix=}} башня gc
- (Cái) Tháp, lầu.
- водонапорная башня — tháp nước
- силосная башня — nhà ủ thức ăn (cho súc vật)
- (орудийная) tháp đại bác.
- броневая башня — tháp tăng
Tham khảo
[sửa]- "башня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)