диалог
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]диалог gđ
- (разговор) [cuộc] đối thoại, đàm thoại, nói chuyện
- (в пьесе и т. п. ) đối thoại.
- в форме диалога — dưới hình thức đối thoại
Tham khảo
[sửa]- "диалог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)