задерживаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của задерживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadérživat'sja |
khoa học | zaderživat'sja |
Anh | zaderzhivatsya |
Đức | saderschiwatsja |
Việt | dađergiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]задерживаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: задержаться))
- (Bị) Lưu lại, vướng lại, mắc lại; (замедлять своё движение) đi chậm lại; (останавливаться) dừng lại, đứng lại; (опаздывать) đến chậm.
- задерживаться в дороге — bị vướng lại mắc lại dọc đường
- извините, я немного задержался — xin lỗi, tôi đến chậm một tí
- долго не задерживатьсяайтесь! — đừng lưu lại (ở lại) lâu nhé
- (затягиваться, откладываться) bị chậm trễ, bị trì hoãn, bị hoãn lại, bị kéo dài.
Tham khảo
[sửa]- "задерживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)