куница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của куница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kuníca |
khoa học | kunica |
Anh | kunitsa |
Đức | kuniza |
Việt | cunitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]куница gc
Tham khảo
[sửa]- "куница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)