Bước tới nội dung

лакомство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лакомство gt

  1. обыкн. мн.: лакомства — (сласти) đồ ngọt, bánh kẹo, quà bánh
  2. (вкусная пища) thức ăn ngon.

Tham khảo

[sửa]