несерьёзный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]несерьёзный
- (легкомысленный) không nghiêm chỉnh, không nghiêm túc, không đứng đắn, nhẹ dạ, bờm xơm, cợt nhả.
- несерьёзные люди — những người không đứng đắn
- несерьёзный вид — bề ngoài không nghiêm chỉnh
- несерьёзное отношение к делу — thái độ không nghiêm túc (không nghiêm chỉnh) đối với công việc, thái độ công tác không nghiêm túc (không nghiêm chỉnh)
- (незначительный) không nghiêm trọng, không đáng kể.
- несерьёзное дело — công việc nhỏ nhặt (không đáng kể)
- несерьёзная рана — vết thương nhẹ (không nghiêm trọng)
Tham khảo
[sửa]- "несерьёзный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)