перо
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peró |
khoa học | pero |
Anh | pero |
Đức | pero |
Việt | pero |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1a|root=пер}} перо gt (,(ед. 1b, мн. 12a ))
- (птичье) lông vũ, lông chim, lông.
- (писчее) [cái] ngòi bút, bút.
- перен. — bút, ngòi bút; обыкн. мн.: — перья — (писатели) [những] cây bút, người cầm bút
- взяться за перо — cầm bút, bắt đầu sáng tác
- .
- что написано пером, того не вырубишь топором — bút sa gà chết
Tham khảo
[sửa]- "перо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)