старинный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của старинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | starínnyj |
khoa học | starinnyj |
Anh | starinny |
Đức | starinny |
Việt | xtarinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]старинный
- Cổ, xưa, cổ xưa, cổ kính.
- старинные вещи — đồ cổ, cổ vật
- старинные книги — [những] sách cổ, cổ thư
- старинный фарфор — đồ sứ cổ
- (давний, старый) cũ, lâu đời, đã lâu.
- старинный друг — bạn cũ, cố nhân, bạn cố hữu, bạn cố tri
Tham khảo
[sửa]- "старинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)