Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+53E2, 叢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-53E2

[U+53E1]
CJK Unified Ideographs
[U+53E3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “又 16” ghi đè từ khóa trước, “己43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bụi cây.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tùng, tòng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṳŋ˨˩ ta̤wŋ˨˩tuŋ˧˧ tawŋ˧˧tuŋ˨˩ tawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuŋ˧˧ tawŋ˧˧