埃
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
埃 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aɪ/
- Bính âm: āi (ai1)
- Wade–Giles: ai1
Danh từ
[sửa]埃
- Bụi.
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
埃 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːj˧˧ | aːj˧˥ | aːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːj˧˥ | aːj˧˥˧ |