Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+57C3, 埃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-57C3

[U+57C2]
CJK Unified Ideographs
[U+57C4]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 07” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bụi.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːj˧˧aːj˧˥aːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːj˧˥aːj˧˥˧