Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]

U+5B78, 學
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B78

[U+5B77]
CJK Unified Ideographs
[U+5B79]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
Tiếng Nhật
Giản thể
Phồn thể
Bút thuận
Stroke order
(alternative)
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “子 13” ghi đè từ khóa trước, “乙38”.

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sự học tập.

Động từ

[sửa]

  1. hiểu, lĩnh hội
  2. nghiên cứu, học tập
  3. noi theo, bắt chước

Thành ngữ

[sửa]
  • "Học vu cổ huấn nãi hữu hoạch" 學于古訓乃有獲 Thông hiểu những lời răn dạy của người xưa thì thì tiếp thu được (đạo lí).
  • "học nhi bất yếm" 學而不厭 học hỏi không chán

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

học

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ha̰wk˨˨hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ha̰wk˨˨

Dịch

[sửa]