Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5C48, 屈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C48

[U+5C47]
CJK Unified Ideographs
[U+5C49]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “尸 05” ghi đè từ khóa trước, “幺-1”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Cong.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khuất, quất

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwət˧˥ kwət˧˥kʰwə̰k˩˧ kwə̰k˩˧kʰwək˧˥ wək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwət˩˩ kwət˩˩xwə̰t˩˧ kwə̰t˩˧