Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7459, 瑙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7459

[U+7458]
CJK Unified Ideographs
[U+745A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “玉 09” ghi đè từ khóa trước, “廴38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Khoáng chất) Cacnelian.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

não

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naʔaw˧˥naːw˧˩˨naːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
na̰ːw˩˧naːw˧˩na̰ːw˨˨