Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
U+754C, 界
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-754C

[U+754B]
CJK Unified Ideographs
[U+754D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “田 04” ghi đè từ khóa trước, “彳38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đường biên giới, ranh giới.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giới, giái

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːj˧˥ zaːj˧˥jə̰ːj˩˧ ja̰ːj˩˧jəːj˧˥ jaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəːj˩˩ ɟaːj˩˩ɟə̰ːj˩˧ ɟa̰ːj˩˧