Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7587, 疇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7587

[U+7586]
CJK Unified Ideographs
[U+7588]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “田 14” ghi đè từ khóa trước, “工38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đất chăn nuôi, trồng trọt.
  2. Hạng, loại

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trù

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳ˨˩tʂu˧˧tʂu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂu˧˧