Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+80AD, 肭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-80AD

[U+80AC]
CJK Unified Ideographs
[U+80AE]
肭 U+2F8D6, 肭
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F8D6
暜
[U+2F8D5]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 䏙
[U+2F8D7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 04” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nạp, nọi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̰ːʔp˨˩ nɔ̰ʔj˨˩na̰ːp˨˨ nɔ̰j˨˨naːp˨˩˨ nɔj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːp˨˨ nɔj˨˨na̰ːp˨˨ nɔ̰j˨˨