萊
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
萊 |
Chữ Hán
[sửa]
|
phồn. | 萊 | |
---|---|---|
giản. | 莱 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "莱".)
Tra cứu
[sửa]萊 (bộ thủ Khang Hi 140, 艸+8, 14 nét, Thương Hiệt 廿木人人 (TDOO), tứ giác hiệu mã 44908, hình thái ⿱艹來)
Chuyển tự
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 1041, ký tự 2
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 31262
- Dae Jaweon: tr. 1499, ký tự 23
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 5, tr. 3230, ký tự 8
- Dữ liệu Unihan: U+840A
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
萊 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːj˧˧ | laːj˧˥ | laːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːj˧˥ | laːj˧˥˧ |
- 蓬萊隔𬋟湄 ― Sân lai cách mấy nắng mưa (Kiều c.1045)
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̤ːj˨˩ | laːj˧˧ | laːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːj˧˧ |
- 花萊 ― hoa lài
Tham khảo
[sửa]- Hồ Lê (chủ biên) (1976) Bảng tra chữ nôm, Hà Nội: Viện Ngôn ngữ học, Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, tr. 168
- Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển I tr. 528 & 530
Tiếng Nhật
[sửa]莱 | |
萊 |
Kanji
[sửa]萊
(“Jinmeiyō” kanji used for names, kyūjitai kanji, shinjitai form 莱)
Âm đọc
[sửa]- Go-on: らい (rai)
- Kan-on: らい (rai)
- Kan’yō-on: り (ri)
- Kun: あかざ (akaza, 萊); あわち (awachi, 萊); こうがい (kōgai, 萊)
Danh từ riêng
[sửa]- Tên riêng bằng chữ Kanji rai, ri.
- 萊 ― ライ ― Rai
Tiếng Nhật cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]萊 (rai)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [paːj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [paːj˦˥]
- Phonetic: pai
Danh từ
[sửa]萊
- 𪜚速萊栈派橈般
- Mươi tốc piai dàn phải nghịu ban
- Sương đậu đầu sàn như hoa gạo bay (Ca dao)
Tham khảo
[sửa]- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ɾɛ] ~ [ɾe̞] ~ [nɛ] ~ [ne̞]
- Ngữ âm Hangul: [래/레/내/네]
Hanja
[sửa]萊 eumhun 명아주 래 (myeong'aju rae). Hàn Quốc 명아주 내 (myeong'aju nae)
Tham khảo
[sửa]- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 萊
Tiếng Triều Tiên trung đại
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hanja
[sửa]萊
- Dạng Hán tự của 래 hoặc 내 (nae).
- 蓬萊琴事蹟
- 봉래금사적 (홍대용)
- Bồng Lai cầm sự tích (Hong Dae-yong - Hồng Đại Dung)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 萊 |
---|
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Tiểu triện |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄞˊ
- Quảng Đông (Việt bính): loi4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄞˊ
- Tongyong Pinyin: lái
- Wade–Giles: lai2
- Yale: lái
- Gwoyeu Romatzyh: lai
- Palladius: лай (laj)
- IPA Hán học (ghi chú): /laɪ̯³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: loi4
- Yale: lòih
- Cantonese Pinyin: loi4
- Guangdong Romanization: loi4
- Sinological IPA (key): /lɔːi̯²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Danh từ
[sửa]萊
- Cỏ lai (Chenopodium), cây lê.
- Cỏ dại.
- Đất hoang ngoài thành thời xưa.
- 帝 城 東 邊 蕃 草 萊
- Đế thành đông biên phồn thảo lai
- Đế thành nọ mé bên đông, Mấy gian nhà cũ giữa vùng trại hoang. (Truyền kỳ mạn lục)
- Nước Lai, họ Lai.
- 蓬萊宮中日月長
- Bồng Lai cung trung nhật nguyệt trường
- Chốn tiên cung thư thái hàng ngày (Trường hận ca)
Động từ
[sửa]萊
Tham khảo
[sửa]- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 717
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Chữ Hán 14 nét
- Chữ Hán bộ 艸 + 8 nét
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật terms with redundant script codes
- Kanji tiếng Nhật
- Kanji used for names
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là らい
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là らい
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'yōon là り
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あかざ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あわち
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là こうがい
- Danh từ riêng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nhật cổ
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật terms spelled with 萊
- tiếng Nhật single-kanji terms
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật cổ có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Chữ Nôm Tày
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có trích dẫn ngữ liệu
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Liên kết mục từ tiếng Trung Quốc có tham số thừa
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 萊
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có trích dẫn ngữ liệu
- Động từ
- Động từ tiếng Trung Quốc