Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+88F2, 裲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-88F2

[U+88F1]
CJK Unified Ideographs
[U+88F3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “衣 08” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Áo gi .

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lưỡng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəʔəŋ˧˥lɨəŋ˧˩˨lɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨə̰ŋ˩˧lɨəŋ˧˩lɨə̰ŋ˨˨