Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8F2D, 輭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F2D

[U+8F2C]
CJK Unified Ideographs
[U+8F2E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “車 09” ghi đè từ khóa trước, “廴76”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Ống nối mềm.
  2. (Như) Foible.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhuyễn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲwiəʔən˧˥ɲwiəŋ˧˩˨ɲwiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲwiə̰n˩˧ɲwiən˧˩ɲwiə̰n˨˨