Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8FD1, 近
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8FD1

[U+8FD0]
CJK Unified Ideographs
[U+8FD2]
Bút thuận
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 04” ghi đè từ khóa trước, “火38”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Gần.

Dịch

[sửa]