锕
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
锕 |
Chữ Hán giản thể
[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: ā (a1), zhě (zhe3)
- Wade–Giles: a1, che3
Danh từ
[sửa]锕
Dịch
[sửa]- Tiếng Nga: актиний (aktínij) gđ
- Tiếng Pháp: actinium gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: actinio gđ
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
锕 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aː˧˧ | aː˧˥ | aː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aː˧˥ | aː˧˥˧ |