Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • konsert gđ Sự hòa nhạc, hòa tấu. Vi skal på konsert i Grieghallen i kveld. Buổi hòa nhạc có độc tấu. Komponisten arbeider med en konsert for fiolin og…
    644 byte (64 từ) - 08:56, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hòa nhạc Hoà nhạc. hòa nhạc Cùng biểu diễn âm nhạc bằng nhiều nhạc khí. Buổi hoà nhạc. "hòa nhạc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    364 byte (33 từ) - 19:46, ngày 21 tháng 9 năm 2011
  • klaverkonsert gđ Buổi hòa nhạc có độc tấu dương cầm. konsert…
    339 byte (11 từ) - 16:32, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • fiolinkonsert gđ Buổi hòa nhạc có độc tấu vĩ cầm. konsert…
    335 byte (11 từ) - 16:31, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • Từ tiếng Anh concert. คอนเสิร์ต (kɔɔn-sə̀ət) Buổi hòa nhạc.…
    177 byte (10 từ) - 14:59, ngày 23 tháng 3 năm 2023
  • симфонический оркестр — dàn nhạc giao hưởng симфоническая музыка — [âm] nhạc giao hưởng симфонический концерт — [buổi] hòa nhạc giao hưởng "симфонический"…
    529 byte (42 từ) - 00:41, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • matinée gc /ma.ti.ne/ Buổi sáng (từ sớm đến trưa). Dans la matinée — trong buổi sáng Cuộc vui buổi chiều. Matinée musicale — buổi hòa nhạc chiều (Từ cũ, nghĩa…
    887 byte (83 từ) - 02:16, ngày 7 tháng 6 năm 2017
  • concert gđ /kɔ̃.sɛʁ/ Buổi hòa nhạc. Assister au concert du samedi — dự buổi hòa nhạc thứ bảy Sự hòa âm. Concert des vents — sự hòa âm của gió Sự đồng thanh…
    2 kB (167 từ) - 06:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • концерт из консерватории — truyền lại (truyền thanh, truyền hình) buổi hòa nhạc từ nhạc viện "транслировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    604 byte (52 từ) - 02:06, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • tự của концерт концерт gđ (Buổi, cuộc) Biểu diễn, biểu diễn ca nhạc, biểu diễn văn công, hòa nhạc. эстрадный концерт — buổi biểu diễn tạp kỹ дать концерт…
    800 byte (73 từ) - 17:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • mùa săn L’ouverture de la séance — sự khai mạc buổi họp Ouverture du feu — (quân sự) sự khai hỏa (Âm nhạc) Khúc mở màn. (Số nhiều) Đề nghị mở đầu; lời tiếp…
    1 kB (135 từ) - 20:26, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • câu được, bắt được). a great take of fish — mẻ cá lớn Tiền thu (trong buổi hòa nhạc, diễn kịch). (Điện ảnh) Cảnh quay (vào phim). take ngoại động từ (quá…
    13 kB (1.602 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • A (thể loại Âm nhạc/Đa ngữ)
    (âm nhạc) La (nốt nhạc). Orchestras traditionally tune to a concert A. Các dàn nhạc theo truyền thống điều chỉnh một nốt la trong buổi hòa nhạc. (y học)…
    36 kB (5.764 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024