Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “xương đòn”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Chuyển tự của ключица ключица gc (анат.) Xương đòn, xương đòn gánh, xương quai xanh. "ключица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…304 byte (29 từ) - 16:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- interclavicle Xương ở giũa xương ngực và xương đòn. "interclavicle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…187 byte (23 từ) - 06:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- interclavicular Thuộc xương ở giữa xương ngực và xương đòn. "interclavicular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…198 byte (24 từ) - 06:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- proscapsula (Giải phẫu) Xương đòn. "proscapsula", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…155 byte (19 từ) - 23:49, ngày 13 tháng 9 năm 2006
- acleidian (Giải phẫu) Không xương đòn. "acleidian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…152 byte (20 từ) - 19:07, ngày 13 tháng 9 năm 2006
- subclavicular (Giải phẫu) Dưới xương đòn. "subclavicular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…157 byte (20 từ) - 22:00, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- supraclavicular (Giải phẫu) Trên xương đòn. "supraclavicular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…157 byte (20 từ) - 22:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- episternum Xương gian đòn; xương cán ức. "episternum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…166 byte (21 từ) - 16:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈklæ.vɪ.kəl/ clavicle /ˈklæ.vɪ.kəl/ (Giải phẫu) Xương đòn. "clavicle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…247 byte (26 từ) - 04:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈwɪʃ.ˌboʊn/ wishbone /ˈwɪʃ.ˌboʊn/ Chạc xương đòn (xương chạc nằm khoảng giữa cổ và ngực của gia cầm). "wishbone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…299 byte (34 từ) - 09:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /kla.vi.kyl/ clavicule gc /kla.vi.kyl/ (Giải phẫu) Xương đòn. "clavicule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…317 byte (27 từ) - 04:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- supra- Ổ trên. supraclavicular — trên xương đòn Hơn; vượt quá; siêu. supranational — siêu dân tộc "supra-", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…266 byte (29 từ) - 22:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /.ˈkleɪ.vi.ən/ subclavian /.ˈkleɪ.vi.ən/ (Giải phẫu) Dưới xương đòn. "subclavian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…255 byte (27 từ) - 22:00, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈkɑː.lɜː.ˈboʊn/ collar-bone /ˈkɑː.lɜː.ˈboʊn/ (Giải phẫu) Xương đòn. "collar-bone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…256 byte (28 từ) - 05:37, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- scapulo-clavicular Thuộc xương bả-đòn. "scapulo-clavicular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…160 byte (21 từ) - 13:09, ngày 23 tháng 9 năm 2006
- salière gc /sa.ljɛʁ/ Lọ (đựng) muối (ở bàn ăn). Hốc trên mắt (ngựa). Hốc xương đòn (ở người gầy). "salière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…469 byte (37 từ) - 15:19, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- được tự do bằng xương máu (Pháp lý) Tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế). (Hàng hải) Kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy. purchase…2 kB (217 từ) - 09:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- chuồng tiêu Lunette de guillotine — lỗ máy chém Kính hậu (ở ô tô). Xương chạc đòn (ở chim). (Sử học) Công sự ngoài. avoir mis ses lunettes de travers…2 kB (166 từ) - 11:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- chạc. Fourchette de balance — cái chạc đòn cân Fourchette vulvaire — (giải phẫu) học chạc âm hộ (Động vật học) Xương chạc (ở ức chim); chạc ngón (ở móng…1 kB (152 từ) - 20:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /kɔt/ côte gc /kɔt/ Xương sườn, sườn. Côtes flottantes — (giải phẫu) xương sườn cụt Côte de veau — sườn bê Sọc. Côte de melon — sọc dưa Velours à…2 kB (207 từ) - 09:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017