alma
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæl.mə/
Hoa Kỳ | [ˈæl.mə] |
Danh từ
[sửa]alma /ˈæl.mə/
Tham khảo
[sửa]- "alma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Danh từ
[sửa]alma
- táo.
Tiếng Gagauz
[sửa]Danh từ
[sửa]alma
- táo.
Tiếng Cuman
[sửa]Danh từ
[sửa]alma
- táo.
Tham khảo
[sửa].
- Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.
Tiếng Ili Turki
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]alma
- táo.
Tiếng Karakalpak
[sửa]Các dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | aлмa |
Latinh | alma |
Ba Tư-Ả Rập |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]alma
- táo.
Tiếng Qashqai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]alma
- táo.
Tiếng Tây Yugur
[sửa]Danh từ
[sửa]alma
Tiếng Turkmen
[sửa]Danh từ
[sửa]alma (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])
- táo.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Danh từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Cuman
- Danh từ tiếng Cuman
- tiếng Cuman entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Ili Turki
- Mục từ tiếng Ili Turki có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Ili Turki
- Mục từ tiếng Karakalpak
- tiếng Karakalpak terms with non-redundant manual script codes
- tiếng Karakalpak terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Karakalpak có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Qashqai có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Tây Yugur
- Danh từ tiếng Tây Yugur
- Mục từ tiếng Turkmen
- Danh từ tiếng Turkmen
- tiếng Turkmen entries with incorrect language header
- Requests for inflections in tiếng Turkmen entries
- Mục từ tiếng Turkmen cần chú ý