Bước tới nội dung

anneau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anneau
/a.nɔ/
anneaux
/a.nɔ/

anneau

  1. Vòng, vành.
    Anneaux de rideau — vòng treo màn
    Anneau nasal — vòng mũi (để buộc trâu bò)
    Anneau annuel — (thực vật học) vòng hằng năm
    anneau ombilical — (giải phẫu) vòng rốn
    Cheveux retombant en anneaux — tóc buông xuống thành vòng
  2. Khâu (của một dây xích).
  3. Nhẫn.
    Doigt qui porte l’anneau — ngón tay đeo nhẫn
    Anneau d’alliance/anneau nuptial/anneau de mariage — nhẫn cưới
  4. (Động vật học) Đốt vòng (của con giun, con cuốn chiếu... ).
  5. (Toán học) Hình vành khăn.
  6. (Số nhiều, thể dục thể thao) Vòng.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]