anneau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
anneau /a.nɔ/ |
anneaux /a.nɔ/ |
anneau gđ
- Vòng, vành.
- Anneaux de rideau — vòng treo màn
- Anneau nasal — vòng mũi (để buộc trâu bò)
- Anneau annuel — (thực vật học) vòng hằng năm
- anneau ombilical — (giải phẫu) vòng rốn
- Cheveux retombant en anneaux — tóc buông xuống thành vòng
- Khâu (của một dây xích).
- Nhẫn.
- Doigt qui porte l’anneau — ngón tay đeo nhẫn
- Anneau d’alliance/anneau nuptial/anneau de mariage — nhẫn cưới
- (Động vật học) Đốt vòng (của con giun, con cuốn chiếu... ).
- (Toán học) Hình vành khăn.
- (Số nhiều, thể dục thể thao) Vòng.
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "anneau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)