Bước tới nội dung

battre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

battre ngoại động từ /batʁ/

  1. Đánh.
    Battre un chien — đánh con chó
    Battre des œufs — đánh trứng
    Battre la mesure — đánh nhịp
  2. Đập.
    Battre le grain — đập lúa
    Battre les buissons — khua bụi rậm (cho thú săn chạy ra)
  3. Đập vào; vào.
    Le torrent bat les rochers — dòng suối đập vào đá
    Canon qui bat les murailles — pháo nã vào thành lũy
  4. Dát mỏng.
    Battre le fer — dát mỏng sắt
  5. Đánh thắng.
    Battre l’ennemi — đánh thắng quân địch
  6. Lùng sục; bát.
    Battre les bois — lùng sục khắp rừng
    Battre le pavé — bát phố
    battre en brèche — xem brèche
    battre l’air — huơ tay+ (từ cũ, nghĩa cũ) phí công vô ích
    battre le fer pendant qu’il est chaud — (nghĩa bóng) lợi dụng thời cơ
    battre les cartes — trộn bài
    battre monnaie — đúc tiền+ kiếm tiền
    battre pavillon — treo cờ (nước nào)
    battre son plein — đương sôi nổi, đương náo nhiệt

Nội động từ

[sửa]

battre nội động từ /batʁ/

  1. Đập.
    Le cœur lui bat — tim nó đập, nó đánh trống ngực
  2. Vỗ.
    Battre des mains — vỗ tay
  3. Đập vào.
    La pluie bat contre la vitre — mưa đập vào cửa kính
  4. Đập đập.
    Porte qui bat — cửa đập đập (khi có gió mà không đóng...)
    battre en retraite — rút lui
    battre froid à quelqu'un — xem froid
    ne battre plus que d’une aile — xem aile

Tham khảo

[sửa]