battre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /batʁ/
Ngoại động từ
[sửa]battre ngoại động từ /batʁ/
- Đánh.
- Battre un chien — đánh con chó
- Battre des œufs — đánh trứng
- Battre la mesure — đánh nhịp
- Đập.
- Battre le grain — đập lúa
- Battre les buissons — khua bụi rậm (cho thú săn chạy ra)
- Đập vào; nã vào.
- Le torrent bat les rochers — dòng suối đập vào đá
- Canon qui bat les murailles — pháo nã vào thành lũy
- Dát mỏng.
- Battre le fer — dát mỏng sắt
- Đánh thắng.
- Battre l’ennemi — đánh thắng quân địch
- Lùng sục; bát.
- Battre les bois — lùng sục khắp rừng
- Battre le pavé — bát phố
- battre en brèche — xem brèche
- battre l’air — huơ tay+ (từ cũ, nghĩa cũ) phí công vô ích
- battre le fer pendant qu’il est chaud — (nghĩa bóng) lợi dụng thời cơ
- battre les cartes — trộn bài
- battre monnaie — đúc tiền+ kiếm tiền
- battre pavillon — treo cờ (nước nào)
- battre son plein — đương sôi nổi, đương náo nhiệt
Nội động từ
[sửa]battre nội động từ /batʁ/
- Đập.
- Le cœur lui bat — tim nó đập, nó đánh trống ngực
- Vỗ.
- Battre des mains — vỗ tay
- Đập vào.
- La pluie bat contre la vitre — mưa đập vào cửa kính
- Đập đập.
- Porte qui bat — cửa đập đập (khi có gió mà không đóng...)
- battre en retraite — rút lui
- battre froid à quelqu'un — xem froid
- ne battre plus que d’une aile — xem aile
Tham khảo
[sửa]- "battre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)