bearish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɛr.ɪʃ/
Tính từ
[sửa]bearish /ˈbɛr.ɪʃ/
- Bi quan
- I'm bearish about house prices - Tôi bi quan về giá bất động sản
- [[xấu đi|Xấu đi], đi xuống
- a bearish market - Thị trường đi xuống
Tham khảo
[sửa]- "bearish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)