Bước tới nội dung

bearish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɛr.ɪʃ/

Tính từ

[sửa]

bearish /ˈbɛr.ɪʃ/

  1. Bi quan
    I'm bearish about house prices - Tôi bi quan về giá bất động sản
  2. [[xấu đi|Xấu đi], đi xuống
    a bearish market - Thị trường đi xuống

Tham khảo

[sửa]