cacher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]cacher ngoại động từ /ka.ʃe/
- Che, giấu.
- Nuage qui cache le soleil — mây che mặt trời
- Cacher la vérité — giấu sự thật
- Cacher son âge — giấu tuổi
- cacher son jeu — giấu mánh khoé
Tham khảo
[sửa]- "cacher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)