Bước tới nội dung

cater-cousin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkeɪ.tɜː.ˌkə.zᵊn/

Danh từ

[sửa]

cater-cousin /ˈkeɪ.tɜː.ˌkə.zᵊn/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bạn chí thân, bạn nối khố.

Tham khảo

[sửa]