Bước tới nội dung

confinement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfɑɪn.mənt/

Danh từ

[sửa]

confinement /kən.ˈfɑɪn.mənt/

  1. Sự giam, sự giam hãm.
    to be placed in confinement — bị giam
    close (solitary) confinement — sự giam riêng, sự giam xà lim
  2. Sự hạn chế.
  3. Sựcữ, sự đẻ.
    to be in confinement — ở cữ, đẻ

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fin.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
confinement
/kɔ̃.fin.mɑ̃/
confinement
/kɔ̃.fin.mɑ̃/

confinement /kɔ̃.fin.mɑ̃/

  1. Sự giam hãm.

Tham khảo

[sửa]