Bước tới nội dung

contradictory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.trə.ˈdɪk.tə.ri/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

contradictory /ˌkɑːn.trə.ˈdɪk.tə.ri/

  1. Mâu thuẫn, trái ngược.
    contradictory statements — những lời tuyên bố mâu thuẫn
  2. Hay cãi lại, hay lý sự cùn.

Danh từ

[sửa]

contradictory /ˌkɑːn.trə.ˈdɪk.tə.ri/

  1. Lời nói trái lại.
  2. Lời cãi lại.

Tham khảo

[sửa]