Bước tới nội dung

cuber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkjuː.bɜː/

Danh từ

[sửa]

cuber /ˈkjuː.bɜː/

  1. Xem cube

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
cuber

Ngoại động từ

[sửa]

cuber ngoại động từ

  1. Tính thể tích.
  2. (Toán học) Nâng lên lũy thừa ba.

Nội động từ

[sửa]

cuber nội động từ

  1. Có thể tích là.
    Un tonneau qui cube 200 litres — một thùng có thể tích là 200 lít
  2. (Thân mật) Thành một số lượng lớn.
    Si vous évaluez les frais, vous verrez que cela cube — nếu anh tính chi phí thì anh sẽ thấy thành một số lượng lớn

Tham khảo

[sửa]