Bước tới nội dung

dawn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
dawn

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

dawn (số nhiều dawns) /ˈdɔn/

  1. Bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ.
    from dawn till dark — từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời
  2. (Nghĩa bóng) Buổi đầu; sự rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...).
    at the dawn of love — ở buổi ban đầu của tình yêu
    the dawn of civilization — buổi đầu của thời đại văn minh
    the dawn of brighter days — tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn

Nội động từ

[sửa]

dawn nội động từ /ˈdɔn/

  1. Bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, nở.
    the morning was just dawning — trời vừa tảng sáng
    a smile dawning on her lips — nụ cười hé mở trên môi cô ta
  2. Bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí.
    it has just dawned on (upon) me — tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi
  3. Trở nên rõ ràng.
    the truth at last dawned upon him — cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]