dextre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɛkstʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dextre /dɛkstʁ/ |
dextre /dɛkstʁ/ |
Giống cái | dextre /dɛkstʁ/ |
dextre /dɛkstʁ/ |
dextre /dɛkstʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dextre /dɛkstʁ/ |
dextre /dɛkstʁ/ |
dextre gc /dɛkstʁ/
Tham khảo
[sửa]- "dextre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)