Bước tới nội dung

dextre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɛkstʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dextre
/dɛkstʁ/
dextre
/dɛkstʁ/
Giống cái dextre
/dɛkstʁ/
dextre
/dɛkstʁ/

dextre /dɛkstʁ/

  1. bên phải (huy hiệu).

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dextre
/dɛkstʁ/
dextre
/dɛkstʁ/

dextre gc /dɛkstʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bàn tay phải.

Tham khảo

[sửa]