doyen
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɔɪ.ən/
Danh từ
[sửa]doyen /ˈdɔɪ.ən/
Tham khảo
[sửa]- "doyen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dwa.jɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | doyenne /dwa.jɛn/ |
doyens /dwa.jɛ̃/ |
Số nhiều | doyenne /dwa.jɛn/ |
doyens /dwa.jɛ̃/ |
doyen /dwa.jɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
doyen /dwa.jɛ̃/ |
doyens /dwa.jɛ̃/ |
doyen gđ /dwa.jɛ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "doyen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)