encercler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.sɛʁ.kle/
Ngoại động từ
[sửa]encercler ngoại động từ /ɑ̃.sɛʁ.kle/
- Khoanh tròn xung quanh.
- (Quân sự; chính trị) Bao vây.
Tham khảo
[sửa]- "encercler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)