Bước tới nội dung

fossé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fossé
/fɔ.se/
fossés
/fɔ.se/

fossé /fɔ.se/

  1. Hào, rãnh, mương.
  2. (Địa lý, địa chất) Miền trũng, hố trũng.
    Fossé tectonique — miền trũng kiến tạo
  3. (Nghĩa bóng) Hố chia cắt.
    Cette querelle creusa un fossé entre eux — sự cãi cọ ấy đào một cái hố chia cắt giữa họ với nhau
    sauter le fossé — quyết liều+ (thân mật) lập gia đình

Tham khảo

[sửa]