frapper
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁa.pe/
Ngoại động từ
[sửa]frapper ngoại động từ /fʁa.pe/
- Đánh, đập.
- Frapper quelqu'un — đánh ai
- Frapper les touches — đánh vào phím đàn
- Frapper la terre du pied — lấy chân đập đất
- Đập vào; chiếu vào.
- Frapper les yeux — đập vào mắt
- Lumière qui frappe le mur — ánh sáng chiếu vào tường
- Đâm, chém, bắn.
- Frapper d’un poignard — đâm một nhát dao găm
- La balle l’a frappé au cœur — viên đạn bắn vào tim nó
- Làm cho bị; trừng phạt; đánh vào.
- Être frappé d’apoplexie — bị ngập máu
- Impôt qui frappe les riches — thuế đánh vào những người giàu
- La loi frappe le coupable — pháp luật trừng phạt kẻ có tội
- Rập nổi.
- Frapper une médaille — rập nổi một chiếc huy chương
- Ướp lạnh.
- Frapper du champagne — ướp lạnh rượu sâm banh
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Điểm (giờ).
- L’horloge frappe onze heures — đồng hồđiểm mười một giờ
- être frappé de — ngạc nhiên vì, kinh ngạc vì
- frapper à mort — đánh đến chết, đâm chết; đặt vào một tình trạng nguy khốn
- frapper un grand coup — dùng biện pháp kiên quyết, làm một hành động kiên quyết
Nội động từ
[sửa]frapper nội động từ /fʁa.pe/
- Đánh (vào), đập (vào).
- Frapper sur un tambour — đánh (vào) trống
- Frapper à la porte — đập cửa
- Frapper à la porte de quelqu'un — đến cầu cạnh ai
- frapper à toutes les portes — cầu cạnh khắp nơi
Tham khảo
[sửa]- "frapper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)