Bước tới nội dung

fumer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

fumer nội động từ /fy.me/

  1. Tỏa khói, bốc khói.
    Cheminée qui fume — lò sưởi tỏa khói
    Lampe qui fume — đèn bốc khói
  2. Tỏa hơi, bốc hơi.
    Soupe qui fume — cháo tỏa hơi
  3. (Thân mật) Tức giận.

Ngoại động từ

[sửa]

fumer ngoại động từ /fy.me/

  1. Xông khói, hun khói.
    Fumer des jambons — xông khói giăm bông
  2. Hút thuốc.
    Fumer la pipe — hút ống điếu
    Fumer des cigarettes — hút thuốc lá
  3. Bón phân.
    Fumer une terre — bón phân đám đất

Tham khảo

[sửa]